VN520


              

形貌

Phiên âm : xíng mào.

Hán Việt : hình mạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 形容, 形色, 狀貌, .

Trái nghĩa : , .

外形相貌。例雖然他形貌不怎麼動人, 但有一顆良善慈悲的心。
形體相貌。《三國志.卷一八.魏書.典韋傳》:「形貌魁梧, 旅力過人, 有志節任俠。」《三國演義》第九三回:「令部卒形貌相似者, 假扮姜維攻城。」


Xem tất cả...