Phiên âm : xíng tài xué.
Hán Việt : hình thái học.
Thuần Việt : hình thái học .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình thái học (khoa học nghiên cứu sinh vật)研究生物体外部形状、内部构造及其变化的科学hình thái học (nghiên cứu hình thái biến đổi trong ngữ pháp học)语法学中研究词的形态变化的部分