Phiên âm : xíng tài.
Hán Việt : hình thái.
Thuần Việt : hình thái.
hình thái
事物的形状或表现
yìshìxíngtài.
hình thái ý thức
观念形态.
guānniànxíngtài.
hình thái quan niệm
hình dạng; hình dáng (bên ngoài của sinh vật)
生物体外部的形状
hình thái (hình thức biến đổi bên trong của từ)
词的内部