VN520


              

形影相顧

Phiên âm : xíng yǐng xiāng gù.

Hán Việt : hình ảnh tương cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容孤獨無依。《晉書.卷九八.桓溫傳》:「省之惋愕, 不解所由, 形影相顧, 隕越無地。」宋.陸游〈與趙都大啟〉:「歲月不知其再周, 形影相顧而自悼。」也作「形影相弔」。


Xem tất cả...