Phiên âm : xíng yǐng xiāng suí.
Hán Việt : hình ảnh tương tùy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 如影隨形, .
Trái nghĩa : , .
形容關係親密, 無時無處不在一起。明.沈受先《三元記》第二八齣:「止合躬耕畝畝, 形影相隨, 早晚相依。」《紅樓夢》第一○三回:「廟名久隱, 斷碣猶存。形影相隨, 何須修募。」也作「形影不離」。