Phiên âm : xíng yǐng xiāng zhuī.
Hán Việt : hình ảnh tương truy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容關係親密, 無時無處不在一起。唐.張說〈同趙侍御望歸舟〉詩:「形影相追高翥鳥, 心腸併斷北風船。」也作「形影不離」。