Phiên âm : xíng yǐng xiāng yī.
Hán Việt : hình ảnh tương y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容關係親密, 無時無處不在一起。明.湯顯祖《紫釵記》第八齣:「娘和女俜仃可嗟, 形影相依, 怎生撇下?」也作「形影不離」。