Phiên âm : xíng yǐng.
Hán Việt : hình ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形體與影子。《文選.傳毅.舞賦》:「顧形影自整裝, 順微風揮若芳。」《文選.曹植.雜詩六首之一》:「形影忽不見, 翩翩傷我心。」