VN520


              

形式美

Phiên âm : xíng shì měi.

Hán Việt : hình thức mĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

合乎形式法則的美。與描寫心情、表現性靈的內容美相對。如:「這件時裝雖具形式美, 但質感欠佳。」


Xem tất cả...