Phiên âm : xíng shì měi.
Hán Việt : hình thức mĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
合乎形式法則的美。與描寫心情、表現性靈的內容美相對。如:「這件時裝雖具形式美, 但質感欠佳。」