Phiên âm : xíng róng cí.
Hán Việt : hình dong từ.
Thuần Việt : hình dung từ; tính từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình dung từ; tính từ. 表示人或事物的性質或狀態的詞, 如"高、細、軟、白、暖和、活潑".