VN520


              

彆氣

Phiên âm : biè qì.

Hán Việt : biệt khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘔氣、賭氣。《初刻拍案驚奇》卷二六:「小的妻子向來與小的爭競口舌, 彆氣歸家。丈人欺心, 藏過了, 不肯還了小的。」