Phiên âm : biè jiàng.
Hán Việt : biệt cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作對、嘔氣。《初刻拍案驚奇》卷一七:「我的兒, 你爹死了, 我只看得你一個, 你何苦凡事與我彆強!」