Phiên âm : dàn hén.
Hán Việt : đạn ngân.
Thuần Việt : vết đạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết đạn弹着点的痕迹dànhén biàndìvết đạn khắp nơi弹痕累累dànhénlèilèivết đạn chồng chất.