Phiên âm : tán xìng.
Hán Việt : đạn tính.
Thuần Việt : tính đàn hồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính đàn hồi物体受外力作用变形后,除去作用力时能恢复原来形状的性质比喻事物的可多可少可大可小等伸缩性弹性立场tánxìng lìchǎngthay đổi lập trường弹性外交tánxìng wàijiāongoại giao thay đổi