Phiên âm : dàngōng.
Hán Việt : đạn cung.
Thuần Việt : cung; cây cung; ná; giàn ná; giàn thun .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cung; cây cung; ná; giàn ná; giàn thun (để bắn đạn)用弹力发射弹丸的弓,古代用做武器,现在有时用来打鸟