Phiên âm : tán shè.
Hán Việt : đạn xạ.
Thuần Việt : bắn ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắn ra利用弹力压力等射出qìyā tánshè qìmáy bắn ra bằng khí ápchỉ ra; chỉ trích指摘弹射利病(指出缺点错误).tánshè lì bìng (zhǐchū quēdiǎn cuòwù).chỉ ra khuyết điểm; chỉ ra sai lầm.