VN520


              

弹射

Phiên âm : tán shè.

Hán Việt : đạn xạ.

Thuần Việt : bắn ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắn ra
利用弹力压力等射出
qìyā tánshè qì
máy bắn ra bằng khí áp
chỉ ra; chỉ trích
指摘
弹射利病(指出缺点错误).
tánshè lì bìng (zhǐchū quēdiǎn cuòwù).
chỉ ra khuyết điểm; chỉ ra sai lầm.


Xem tất cả...