Phiên âm : tán hé.
Hán Việt : đạn hặc.
Thuần Việt : giám quan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giám quan (quan chuyên giám sát vạch tội quan lại)君主时代担任监察职务的官员检举官吏的罪状某些国家的议会抨击政府工作人员,揭发其罪状