VN520


              

弹劾

Phiên âm : tán hé.

Hán Việt : đạn hặc.

Thuần Việt : giám quan .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giám quan (quan chuyên giám sát vạch tội quan lại)
君主时代担任监察职务的官员检举官吏的罪状
某些国家的议会抨击政府工作人员,揭发其罪状


Xem tất cả...