VN520


              

弯曲形变

Phiên âm : wān qū xíng biàn.

Hán Việt : loan khúc hình biến.

Thuần Việt : biến hình cong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biến hình cong
棒状或板状材料的一端固定,对另一端施加与纵轴方向垂直的外力,使材料发生弯曲的形变