Phiên âm : wān qū.
Hán Việt : loan khúc.
Thuần Việt : uốn lượn; cong; ngoằn ngoèo; quanh co; không thẳng.
uốn lượn; cong; ngoằn ngoèo; quanh co; không thẳng
不直
xiǎo xī wān wānqū qū de shùnzhe shāngōu liú xiàqù.
con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.