Phiên âm : hú xiàn.
Hán Việt : hồ tuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彎曲如弓的線條。例雨後的彩虹呈弧線掛在天邊, 美麗極了。彎曲如弓的線條。