Phiên âm : hú guāng.
Hán Việt : hồ quang .
Thuần Việt : hồ quang; cung lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồ quang; cung lửa. 電弧所發出的光. 光度很強, 帶籃紫色.