Phiên âm : hú xíng.
Hán Việt : hồ hình.
Thuần Việt : hình cung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình cung是圆或椭圆一部分的形状任何一个从直线或水平上的偏离或弯曲,使其表现为一个圆弧或椭圆弧的形状