VN520


              

弧光譜

Phiên âm : hú guāng pǔ.

Hán Việt : hồ quang phổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弧光的光譜, 常用於分析物質的組成元素。