VN520


              

弗弗

Phiên âm : fú fú.

Hán Việt : phất phất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.風疾的樣子。《詩經.小雅.蓼莪》:「南山律律, 飄風弗弗。」也作「發發」。2.固執不輕然允諾。《墨子.親士》:「君必有弗弗之臣, 上必有詻詻之下。」