Phiên âm : fú tíng.
Hán Việt : phất đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不直。《書經.周官》:「四征弗庭, 綏厥兆民。」漢.孔安國.傳:「四面征討諸侯之不直者, 所以安其兆民。」也作「不亭」、「不庭」。