VN520


              

弋获

Phiên âm : yì huò.

Hán Việt : dặc hoạch.

Thuần Việt : bắn trúng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắn trúng (chim)
射中(飞禽)
捕获(逃犯盗匪)