VN520


              

弋不射宿

Phiên âm : yì bù shí sù.

Hán Việt : dặc bất xạ túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弋, 以繩子繫箭而射。弋不射宿指不射殺已歸巢的鳥。語出《論語.述而》:「子釣而不綱, 弋不射宿。」比喻對自然萬物, 取之有時, 用之有節。