VN520


              

弋人何篡

Phiên âm : yì rén hé cuàn.

Hán Việt : dặc nhân hà soán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

射手對高飛的鳥束手無策。比喻隱逸的賢者不自罹禍亂, 統治者無可如何。也作「弋者何慕」、「弋者何篡」。