Phiên âm : yì rén hé cuàn.
Hán Việt : dặc nhân hà soán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
射手對高飛的鳥束手無策。比喻隱逸的賢者不自罹禍亂, 統治者無可如何。也作「弋者何慕」、「弋者何篡」。