Phiên âm : tīng zhǎng.
Hán Việt : thính trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
省政府組織中將政務分設幾個廳來掌管, 其首長稱為「廳長」。如:「教育廳長」、「民政廳長」。