Phiên âm : tīng lián.
Hán Việt : thính liên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用在大廳兩側的對聯。《儒林外史》第四回:「大門上掛了白布球, 新貼的廳聯都用白紙糊了。」