Phiên âm : tīng shè.
Hán Việt : thính xá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
日治時代的機關建築。例這排木造廳舍是日治時代遺留下來的。日治時代的機關建築。如:「這排木造廳舍是日治時代遺留下來的。」