VN520


              

廳舍

Phiên âm : tīng shè.

Hán Việt : thính xá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

日治時代的機關建築。例這排木造廳舍是日治時代遺留下來的。
日治時代的機關建築。如:「這排木造廳舍是日治時代遺留下來的。」