Phiên âm : fèi chù.
Hán Việt : phế truất .
Thuần Việt : bãi miễn; cách chức; phế truất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bãi miễn; cách chức; phế truất (chức quan). 罷免;革除(官職).