Phiên âm : xiāng pù.
Hán Việt : sương phô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
城裡巡軍的駐所, 亦為臨時羈留人犯的地方。《金瓶梅》第三三回:「須臾圍了一門首人, 跟到牛皮街廂鋪里, 就烘動了那一條街巷。這一個來問, 那一個來瞧。」