Phiên âm : xiāng guān.
Hán Việt : sương quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。宋時將京城劃分為若干廂, 每廂置廂官一人, 掌管都城各坊廂居民的訟事。見《宋史.卷一六六.職官志六》。