VN520


              

廁身其間

Phiên âm : cè shēn qí jiān.

Hán Việt : xí thân kì gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加入參與在中間。例樂團演出十分成功, 廁身其間的我亦覺得榮耀。
加入參與在中間。如:「樂團演出十分成功, 廁身其間的我亦覺得榮耀。」