Phiên âm : cè shēn qí jiān.
Hán Việt : xí thân kì gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
加入參與在中間。例樂團演出十分成功, 廁身其間的我亦覺得榮耀。加入參與在中間。如:「樂團演出十分成功, 廁身其間的我亦覺得榮耀。」