VN520


              

廁足

Phiên âm : cè zú.

Hán Việt : xí túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

插足。《莊子.外物》:「天地非不廣且大也, 人之所用容足耳, 然則廁足而墊之, 致黃泉, 人尚有用乎?」