Phiên âm : kù yín.
Hán Việt : khố ngân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.國庫的銀錢。《宋史.卷三二四.張亢傳》:「御史梁堅劾亢出庫銀給牙吏往成都市易, 以利自入。」2.舊時國家通用之銀, 以庫平為其計重單位。