Phiên âm : zuò tán huì.
Hán Việt : tọa đàm hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 茶話會, .
Trái nghĩa : , .
召集許多人, 就某一議題互相交換意見而舉辦的會議。例學術座談會召集相關人員, 就某一問題互相交換意見而舉行的會議。如:「學術座談會」、「時事座談會」。