Phiên âm : guǎng dù.
Hán Việt : nghiễm độ.
Thuần Việt : chiều rộng; độ rộng; quảng bá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiều rộng; độ rộng; quảng bá (dùng cho vật trừu tượng)(事物)广狭的程度