Phiên âm : gàn lüè.
Hán Việt : cán lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能辦事, 具謀略。《晉書.卷六六.劉弘傳》:「弘有幹略政事之才, 少家洛陽。」