VN520


              

幹略

Phiên âm : gàn lüè.

Hán Việt : cán lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能辦事, 具謀略。《晉書.卷六六.劉弘傳》:「弘有幹略政事之才, 少家洛陽。」


Xem tất cả...