Phiên âm : gàn jiā zuò huó.
Hán Việt : cán gia tố hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勤儉工作, 維持生活。元.鄭廷玉《忍字記》第一折:「我這兄弟十分的幹家做活, 早起晚眠。」