VN520


              

幹家做活

Phiên âm : gàn jiā zuò huó.

Hán Việt : cán gia tố hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勤儉工作, 維持生活。元.鄭廷玉《忍字記》第一折:「我這兄弟十分的幹家做活, 早起晚眠。」


Xem tất cả...