VN520


              

幹當

Phiên âm : gàn dàng.

Hán Việt : cán đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

處理、管理。《大宋宣和遺事.元集》:「命內侍童貫為監軍, 專切往來幹當。」


Xem tất cả...