Phiên âm : gàn dàng.
Hán Việt : cán đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
處理、管理。《大宋宣和遺事.元集》:「命內侍童貫為監軍, 專切往來幹當。」