VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幹渠
Phiên âm :
gàn qú.
Hán Việt :
cán cừ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
引水用的主要水道。
幹父之蠱 (gàn fù zhī gǔ) : cán phụ chi cổ
幹事 (gàn shì) : cán sự
幹了 (gàn liǎo) : cán liễu
幹活 (gàn huó) : cán hoạt
幹人 (gàn rén) : cán nhân
幹蠱 (gàn gǔ) : cán cổ
幹當 (gàn dàng) : cán đương
幹略 (gàn lüè) : cán lược
幹得了 (gàn de liǎo) : cán đắc liễu
幹缺 (gàn quē) : cán khuyết
幹你老師 (gàn nǐ lǎo shī) : cán nhĩ lão sư
幹線 (gàn xiàn) : cán tuyến
幹家 (gàn jiā) : cán gia
幹流 (gàn liú) : cán lưu
幹濟 (gàn jì) : cán tế
幹你娘 (gàn nǐ niáng) : cán nhĩ nương
Xem tất cả...