Phiên âm : gàn diào.
Hán Việt : cán điệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
加以消滅、清除。例武俠劇裡的大壞蛋終於被幹掉了, 真是大快人心!消滅掉、清除掉。如:「武俠劇裡的大壞蛋終於被幹掉了, 真是大快人心!」