VN520


              

幹掉

Phiên âm : gàn diào.

Hán Việt : cán điệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加以消滅、清除。例武俠劇裡的大壞蛋終於被幹掉了, 真是大快人心!
消滅掉、清除掉。如:「武俠劇裡的大壞蛋終於被幹掉了, 真是大快人心!」


Xem tất cả...