VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幅面
Phiên âm :
fú miàn.
Hán Việt :
phúc diện.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
幅面寬
幅员 (fú yuán) : diện tích lãnh thổ
幅面 (fú miàn) : phúc diện
幅度 (fú dù) : phúc độ
幅巾 (fú jīn) : phúc cân
幅員 (fú yuán) : bức viên