Phiên âm : fú yuán.
Hán Việt : phúc viên.
Thuần Việt : diện tích lãnh thổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diện tích lãnh thổ领土面积(幅:宽度;员:周围)fúyuánguǎngdàdiện tích lãnh thổ rộng lớn幅员辽阔fúyuánliáokuòdiện tích lãnh thổ bao la