VN520


              

幃幔

Phiên âm : wéi màn.

Hán Việt : vi 幔.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帷幕、帳幕。《魏書.卷一三.皇后傳.宣武靈皇后胡氏傳》:「而太后欲以幃幔自鄣, 觀三公行事。」《三國演義》第八回:「於前廳正中設座, 錦繡鋪地, 內外各設幃幔。」