Phiên âm : wéi wò.
Hán Việt : vi ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.帷幔。漢.桓寬《鹽鐵論.散不足》:「今富者, 黼繡帷幄, 塗屏錯跗。」唐.白行簡〈三夢記〉:「望其中堂, 如欲燕集張樂之為, 左右廊皆施幃幄。」2.內庭。《抱朴子.外篇.廣譬》:「故秦始築城遏胡而禍發幃幄, 漢武懸旌萬里而變起蕭牆。」