VN520


              

幃帳

Phiên âm : wéi zhàng.

Hán Việt : vi trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帷帳、帳幕。《史記.卷一○.孝文本紀》:「上常衣綈衣, 所幸慎夫人, 令衣不得曳地, 幃帳不得文繡, 以示敦朴。」《抱朴子.外篇.譏惑》:「疾患危篤, 不堪風冷, 幃帳茵褥。」