Phiên âm : mào shé.
Hán Việt : mạo thiệt .
Thuần Việt : lưỡi trai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưỡi trai (của mũ). 帽子前面的檐, 形狀像舌頭, 用來遮擋陽光. 有的地區叫帽舌頭.